Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-058.88 130.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 08:30
19A-719.99 45.000.000 Phú Thọ Xe Con 29/10/2024 - 08:30
30M-377.79 80.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 08:30
37K-566.79 85.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 08:30
30M-357.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 08:30
29K-379.99 60.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/10/2024 - 08:30
30M-339.99 880.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 08:30
30M-369.89 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 08:30
30M-122.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 08:30
30M-337.89 80.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 08:30
51L-988.79 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 08:30
30M-356.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 08:30
14A-992.69 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 08:30
89A-559.79 55.000.000 Hưng Yên Xe Con 29/10/2024 - 08:30
37K-556.58 75.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 08:30
30M-232.22 95.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 08:30
47A-828.88 110.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/10/2024 - 08:30
30M-319.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 08:30
30M-222.99 250.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 08:30
14K-033.88 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 08:30
98A-882.86 70.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 08:30
74A-269.79 100.000.000 Quảng Trị Xe Con 29/10/2024 - 08:30
88A-788.66 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/10/2024 - 08:30
14A-999.83 145.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 08:30
51N-069.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 08:30
23A-166.88 90.000.000 Hà Giang Xe Con 29/10/2024 - 08:30
68A-369.99 110.000.000 Kiên Giang Xe Con 29/10/2024 - 08:30
30M-331.33 85.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 08:30
14A-996.79 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 08:30
51L-993.99 375.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:45