Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-883.83 130.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:00
60K-689.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:00
30M-155.99 220.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:00
88A-815.55 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/10/2024 - 14:00
70A-606.66 85.000.000 Tây Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:00
30M-099.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:00
64A-198.88 80.000.000 Vĩnh Long Xe Con 29/10/2024 - 14:00
36K-262.68 100.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:00
51L-998.99 590.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:00
30M-111.12 85.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:00
19A-729.99 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 29/10/2024 - 14:00
47C-377.79 60.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 29/10/2024 - 14:00
77A-369.99 125.000.000 Bình Định Xe Con 29/10/2024 - 14:00
34A-939.93 50.000.000 Hải Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:00
47A-838.38 215.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/10/2024 - 14:00
51M-077.77 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 29/10/2024 - 14:00
47A-822.22 275.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/10/2024 - 14:00
72A-856.66 70.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/10/2024 - 14:00
12A-266.86 95.000.000 Lạng Sơn Xe Con 29/10/2024 - 14:00
30M-168.66 115.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 10:00
60K-665.66 105.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 10:00
30M-282.86 125.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 10:00
37K-555.52 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 10:00
30M-319.99 190.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 10:00
36K-279.68 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 10:00
20A-833.89 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 29/10/2024 - 10:00
29K-333.33 885.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/10/2024 - 10:00
30M-333.86 175.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 10:00
98A-883.38 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 10:00
60K-700.00 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 10:00