Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-555.88 215.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:45
38A-696.79 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
51N-111.26 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
98A-881.81 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:45
61K-598.69 40.000.000 Bình Dương Xe Con 28/10/2024 - 14:45
23A-166.68 45.000.000 Hà Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:45
15K-391.88 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2024 - 14:45
88A-811.99 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/10/2024 - 14:45
37C-586.89 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 28/10/2024 - 14:45
19A-666.22 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-188.38 105.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
20A-888.18 105.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/10/2024 - 14:45
64A-197.79 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 28/10/2024 - 14:45
37K-569.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-064.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
43A-977.89 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30L-990.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
51L-488.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-234.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-358.88 215.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-112.12 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-112.68 120.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-115.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-111.63 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
98A-891.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:45
61K-582.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 28/10/2024 - 14:45
99A-893.99 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-219.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
51L-993.99 375.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-265.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45