Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24A-299.39 40.000.000 Lào Cai Xe Con 04/11/2024 - 14:00
37K-556.79 75.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2024 - 14:00
47A-826.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/11/2024 - 14:00
30M-399.39 230.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:00
30M-167.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:00
99A-895.55 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2024 - 14:00
24A-297.97 40.000.000 Lào Cai Xe Con 04/11/2024 - 14:00
51L-919.39 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2024 - 10:00
12A-269.69 45.000.000 Lạng Sơn Xe Con 04/11/2024 - 10:00
20A-882.28 75.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2024 - 10:00
14A-990.90 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/11/2024 - 10:00
79A-588.99 215.000.000 Khánh Hòa Xe Con 04/11/2024 - 10:00
34A-929.79 70.000.000 Hải Dương Xe Con 04/11/2024 - 10:00
21A-222.22 1.100.000.000 Yên Bái Xe Con 04/11/2024 - 10:00
79A-568.99 60.000.000 Khánh Hòa Xe Con 04/11/2024 - 10:00
30M-163.36 80.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 10:00
20A-865.66 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2024 - 10:00
30M-168.99 125.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 10:00
30M-382.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 10:00
30M-333.03 120.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 10:00
51L-919.91 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2024 - 10:00
64C-139.39 160.000.000 Vĩnh Long Xe Tải 04/11/2024 - 10:00
51L-977.89 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2024 - 10:00
81A-456.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 04/11/2024 - 10:00
47A-817.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/11/2024 - 10:00
99A-861.86 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2024 - 10:00
30M-266.68 305.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 10:00
94A-111.66 70.000.000 Bạc Liêu Xe Con 04/11/2024 - 10:00
51M-135.79 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 04/11/2024 - 10:00
30M-289.99 295.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 10:00