Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
93C-202.22 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 19/11/2024 - 15:45
89A-565.67 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 19/11/2024 - 15:45
60K-666.64 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 19/11/2024 - 15:45
60K-625.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 19/11/2024 - 15:45
36C-555.59 80.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 19/11/2024 - 15:45
30M-108.06 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/11/2024 - 15:45
93A-523.23 40.000.000 Bình Phước Xe Con 19/11/2024 - 15:45
98C-386.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 19/11/2024 - 15:45
30M-232.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/11/2024 - 15:45
61K-557.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 19/11/2024 - 15:45
61K-555.53 40.000.000 Bình Dương Xe Con 19/11/2024 - 15:45
51L-991.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/11/2024 - 15:45
72A-859.69 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 19/11/2024 - 15:45
63A-333.35 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 19/11/2024 - 15:45
30M-275.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/11/2024 - 15:45
29K-383.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 19/11/2024 - 15:45
51N-138.78 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/11/2024 - 15:45
51L-988.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/11/2024 - 15:45
51N-121.21 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/11/2024 - 15:45
29K-389.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 19/11/2024 - 15:45
29K-382.82 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 19/11/2024 - 15:45
30M-259.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/11/2024 - 15:45
30M-099.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/11/2024 - 15:45
30M-325.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/11/2024 - 15:45
72A-856.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 19/11/2024 - 15:45
61K-599.55 40.000.000 Bình Dương Xe Con 19/11/2024 - 15:45
30M-397.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/11/2024 - 15:45
29K-396.39 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 19/11/2024 - 15:45
99A-892.92 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 19/11/2024 - 15:45
47A-828.29 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 19/11/2024 - 15:45