Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-263.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/11/2024 - 15:45
30M-298.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/11/2024 - 15:45
68C-177.99 40.000.000 Kiên Giang Xe Tải 19/11/2024 - 15:45
62A-436.79 40.000.000 Long An Xe Con 19/11/2024 - 15:45
60K-638.83 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 19/11/2024 - 15:45
51M-298.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 19/11/2024 - 15:45
93A-488.68 40.000.000 Bình Phước Xe Con 19/11/2024 - 15:45
37K-529.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/11/2024 - 15:45
88A-826.36 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 19/11/2024 - 15:45
17A-511.55 40.000.000 Thái Bình Xe Con 19/11/2024 - 15:45
30M-293.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/11/2024 - 15:45
15K-505.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/11/2024 - 15:45
64A-212.12 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 19/11/2024 - 15:45
30M-227.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/11/2024 - 15:45
43C-319.99 40.000.000 Đà Nẵng Xe Tải 19/11/2024 - 15:45
28A-268.89 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 19/11/2024 - 15:45
51N-005.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/11/2024 - 15:45
34A-958.85 40.000.000 Hải Dương Xe Con 19/11/2024 - 15:45
19A-633.39 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/11/2024 - 15:45
65C-268.79 40.000.000 Cần Thơ Xe Tải 19/11/2024 - 15:45
89C-356.66 40.000.000 Hưng Yên Xe Tải 19/11/2024 - 15:45
29K-369.89 55.000.000 Hà Nội Xe Tải 19/11/2024 - 15:00
65A-444.44 505.000.000 Cần Thơ Xe Con 19/11/2024 - 15:00
37K-287.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/11/2024 - 15:00
99A-878.68 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 19/11/2024 - 15:00
30L-577.77 420.000.000 Hà Nội Xe Con 19/11/2024 - 15:00
36K-268.68 685.000.000 Thanh Hóa Xe Con 19/11/2024 - 15:00
51M-239.79 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 19/11/2024 - 15:00
51M-259.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 19/11/2024 - 15:00
14A-861.69 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/11/2024 - 15:00