Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-190.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
60K-622.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-086.86 300.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
61K-519.19 40.000.000 Bình Dương Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51M-115.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
62A-472.72 40.000.000 Long An Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51L-932.32 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-272.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
36K-239.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51N-155.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
15K-507.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-179.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
60C-789.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
19A-745.67 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-291.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
34A-933.38 40.000.000 Hải Dương Xe Con 18/11/2024 - 15:45
36K-293.33 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51N-000.26 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
12A-263.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 18/11/2024 - 15:45
82A-138.79 40.000.000 Kon Tum Xe Con 18/11/2024 - 15:45
49A-613.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-161.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-294.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
29K-393.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
30M-069.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-339.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-188.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-282.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51L-207.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
37K-506.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/11/2024 - 15:45