Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-179.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-328.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
93A-506.66 40.000.000 Bình Phước Xe Con 18/11/2024 - 15:45
34A-926.89 40.000.000 Hải Dương Xe Con 18/11/2024 - 15:45
61K-558.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 18/11/2024 - 15:45
61K-573.73 40.000.000 Bình Dương Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-362.62 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
73A-379.86 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-056.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
88B-024.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Khách 18/11/2024 - 15:45
15K-487.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/11/2024 - 15:45
20A-888.00 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/11/2024 - 15:45
66A-318.18 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 18/11/2024 - 15:45
37K-543.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-318.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-336.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-330.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51L-879.36 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
61K-590.59 40.000.000 Bình Dương Xe Con 18/11/2024 - 15:45
29K-356.56 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
76A-276.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 18/11/2024 - 15:45
98A-866.22 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/11/2024 - 15:45
88A-825.25 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-075.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-381.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-245.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-337.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
12A-268.98 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51N-095.59 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
89A-519.82 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/11/2024 - 15:45