Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51N-008.08 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/11/2024 - 08:30
30M-333.39 355.000.000 Hà Nội Xe Con 19/11/2024 - 08:30
29K-369.96 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
29D-629.99 95.000.000 Hà Nội Xe tải van 18/11/2024 - 15:45
38A-693.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
49A-623.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/11/2024 - 15:45
61K-519.19 40.000.000 Bình Dương Xe Con 18/11/2024 - 15:45
92A-383.88 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51L-129.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-086.86 300.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
62A-472.72 40.000.000 Long An Xe Con 18/11/2024 - 15:45
60K-662.68 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-190.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51M-288.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
36K-259.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-131.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51L-910.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
60K-622.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/11/2024 - 15:45
74A-285.55 55.000.000 Quảng Trị Xe Con 18/11/2024 - 15:45
29K-333.68 165.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
30M-331.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-313.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51L-789.99 265.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51M-115.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
51N-145.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
38A-686.88 385.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
66A-258.99 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 18/11/2024 - 15:45
99A-866.88 525.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-219.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
19A-745.67 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/11/2024 - 15:45