Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-590.59 40.000.000 Bình Dương Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-056.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
76A-276.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 18/11/2024 - 15:45
37K-543.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51L-879.36 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
88B-024.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Khách 18/11/2024 - 15:45
66A-318.18 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-336.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
29K-356.56 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
20A-888.00 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-362.62 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
61K-573.73 40.000.000 Bình Dương Xe Con 18/11/2024 - 15:45
15K-487.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-318.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
98A-866.22 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-381.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51L-933.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
29K-336.89 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
12A-268.98 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-245.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-117.76 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
88A-825.25 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-337.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-075.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
73A-376.79 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-181.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-109.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-211.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
62A-357.68 40.000.000 Long An Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51N-095.59 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45