Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-038.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51K-963.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-168.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
99A-869.39 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51M-228.28 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
38A-681.81 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
43A-950.05 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/11/2024 - 15:45
98A-911.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/11/2024 - 15:45
18A-509.39 40.000.000 Nam Định Xe Con 18/11/2024 - 15:45
99A-888.56 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
89A-561.68 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51N-068.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51L-857.57 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
70A-517.77 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51L-999.82 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
61C-633.63 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
48C-108.88 40.000.000 Đắk Nông Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
68A-381.38 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 18/11/2024 - 15:45
74C-144.44 40.000.000 Quảng Trị Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
51M-191.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
30M-102.03 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
29K-363.33 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
37K-517.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/11/2024 - 15:45
29K-363.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
51N-036.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51M-233.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
30M-202.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
89A-557.79 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/11/2024 - 15:45
84A-152.79 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
37K-555.15 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/11/2024 - 15:45