Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-498.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/12/2024 - 15:45
43A-863.99 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/12/2024 - 15:45
30L-966.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2024 - 15:45
43A-911.98 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/12/2024 - 15:45
76A-246.66 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 06/12/2024 - 15:45
47C-333.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 06/12/2024 - 15:45
20C-282.22 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 06/12/2024 - 15:45
66C-166.99 40.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 06/12/2024 - 15:45
72C-222.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 06/12/2024 - 15:45
38C-222.38 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 06/12/2024 - 15:45
79C-219.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Tải 06/12/2024 - 15:45
30M-137.72 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2024 - 15:45
43B-066.88 40.000.000 Đà Nẵng Xe Khách 06/12/2024 - 15:45
24A-266.96 40.000.000 Lào Cai Xe Con 06/12/2024 - 15:45
30M-399.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2024 - 15:45
30M-166.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2024 - 15:45
12A-268.28 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 06/12/2024 - 15:45
20A-898.38 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/12/2024 - 15:45
30K-977.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2024 - 15:45
12A-234.99 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 06/12/2024 - 15:45
79A-502.39 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 06/12/2024 - 15:45
30L-866.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2024 - 15:45
82A-137.99 40.000.000 Kon Tum Xe Con 06/12/2024 - 15:45
88A-621.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/12/2024 - 15:45
73A-328.89 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 06/12/2024 - 15:45
30L-976.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2024 - 15:45
30M-026.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2024 - 15:45
30L-777.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2024 - 15:45
73A-335.36 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 06/12/2024 - 15:45
30L-639.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2024 - 15:45