Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66C-176.08 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
69C-099.98 | - | Cà Mau | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
60K-500.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
47A-759.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
15K-282.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
88A-711.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-568.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
15K-289.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30L-365.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-411.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30L-411.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
98A-755.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
20A-799.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30L-311.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-592.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
19A-632.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
61K-422.26 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-202.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
71A-200.08 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
15K-298.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
17A-455.58 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
73A-347.69 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
15K-276.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30L-253.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-212.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
30L-466.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-561.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
86A-300.06 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
98A-750.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
81A-423.32 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |