Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-405.69 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
47C-362.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
77A-331.56 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
18C-166.38 | - | Nam Định | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
35C-166.33 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
92C-240.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
37C-528.59 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
63C-219.12 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
70C-202.69 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
47C-351.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
99C-313.69 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
36C-505.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
26C-154.69 | - | Sơn La | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
98C-353.96 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
35C-164.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
67C-179.16 | - | An Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
20C-288.58 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
66C-173.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
81C-264.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
14C-412.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
15C-465.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
12A-251.56 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
98A-789.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
82C-090.96 | - | Kon Tum | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
98A-768.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
62C-196.86 | - | Long An | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
70C-206.18 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
18C-160.68 | - | Nam Định | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
95C-085.39 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
88C-284.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |