Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-499.97 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-481.23 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
64D-006.78 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
28B-021.23 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-678.73 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
17A-500.02 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
48A-253.96 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
66D-012.96 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-726.58 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-168.85 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
20A-899.15 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
93D-009.18 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
98C-382.56 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-699.25 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-687.59 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
67C-196.96 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
47A-856.38 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
63A-329.58 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-861.98 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
35A-466.85 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
72A-864.56 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
38A-685.96 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
90D-012.29 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
68C-179.58 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
18A-509.58 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
14K-012.28 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
81C-286.18 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
29D-629.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
82D-011.15 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-299.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|