Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
22A-281.58 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
18A-499.95 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-586.28 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-288.56 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
24C-169.98 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
79D-012.96 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
60C-758.98 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
60C-783.18 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-505.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60C-760.12 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-678.04 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-986.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
92D-012.63 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
26A-236.58 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
65A-528.58 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-559.28 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
72A-862.56 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-486.59 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-952.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
66C-189.36 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-580.59 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-632.56 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-061.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-292.59 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-488.59 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47A-835.58 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
81A-466.98 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-162.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-969.85 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-168.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|