Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
66D-012.52 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-266.64 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-638.08 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
99A-891.58 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
77A-356.98 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-089.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-060.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-698.97 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-288.62 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
74D-012.92 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-596.08 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-299.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-096.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-539.29 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-701.98 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-658.18 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-059.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
19C-273.96 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
65C-263.38 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-388.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
99A-856.98 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-099.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
28A-261.98 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-090.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
63A-328.56 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-299.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
94D-009.08 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
14K-019.16 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
79A-569.26 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
97A-099.29 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|