Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36C-561.93 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51B-716.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-093.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
12D-010.63 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-171.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
83B-023.69 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
67C-197.89 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-906.06 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-262.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
11A-136.26 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-264.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-930.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-337.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-306.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-126.48 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
88A-820.25 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-108.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-885.09 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-103.83 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
74A-278.08 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
62A-480.26 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
17C-222.94 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-506.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-129.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-066.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-872.28 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-300.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-299.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
60C-786.18 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-269.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|