Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99A-896.82 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
88A-798.13 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-389.81 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
63D-012.83 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-161.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-269.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-599.51 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
68A-369.97 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
65A-533.32 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
72A-868.31 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
89A-555.93 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
43A-968.13 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-622.89 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
20A-899.87 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-269.51 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
75A-398.15 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
37C-578.08 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-589.15 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
72A-860.12 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-399.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-218.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-883.18 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-569.27 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-468.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
72A-865.98 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
35A-466.87 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-090.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
68A-367.59 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-008.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-468.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|