Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29D-636.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-288.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-289.38 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
68A-366.65 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-738.18 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
23B-012.63 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
77A-368.95 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98C-391.98 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
75D-012.32 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
88A-791.96 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
88A-791.28 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47A-855.38 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
83C-136.59 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
49A-780.96 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
49A-758.29 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-568.63 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
26A-239.19 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
86A-328.98 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
14K-029.28 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
68A-373.98 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
20D-033.35 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-285.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-716.98 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
90A-288.36 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
37C-568.58 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
97A-098.08 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
88A-789.58 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
24D-011.16 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
95A-138.56 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-389.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|