Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99A-852.28 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60C-789.35 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-293.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
79A-586.59 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-169.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
88A-811.56 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
28A-269.25 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-659.18 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
43A-959.26 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-123.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-598.85 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
20A-866.28 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
75C-158.56 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-259.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-225.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
75A-389.16 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
88A-798.29 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-539.98 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-059.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
83C-138.19 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
90A-293.38 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
81C-292.59 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-998.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-622.56 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-132.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-929.59 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-726.28 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15C-488.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
12A-268.65 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-738.28 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|