Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
68A-365.28 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
72A-869.78 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
86A-333.62 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-896.32 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
18C-179.98 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
97D-010.12 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
89A-566.91 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-186.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-903.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-295.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
14A-996.05 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
20A-900.03 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-469.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
68B-037.98 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
28A-269.28 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
24C-166.38 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
47C-399.91 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-390.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-366.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-969.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-000.62 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51D-924.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
14C-456.58 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
37C-586.98 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-598.16 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-199.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
73D-009.08 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
20A-865.18 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
81C-299.26 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
83A-200.06 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|