Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-258.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-129.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
75A-390.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
63A-338.18 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
36K-261.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
25B-011.11 | - | Lai Châu | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:45 |
18A-511.16 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
88A-789.04 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
49A-761.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
70A-588.31 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
79A-590.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
20A-879.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
19A-728.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
89A-552.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
61K-586.59 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
60K-686.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
60C-789.21 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
34A-936.58 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
37C-586.28 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-899.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
81A-456.21 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
28A-268.81 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-299.62 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
61K-598.12 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
81C-292.56 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
60K-663.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
38A-699.03 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
88A-789.13 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
36K-268.93 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
77A-368.25 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |