Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-123.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
17B-030.07 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-222.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
20C-312.08 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-381.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-192.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
63C-235.83 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
81C-283.22 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
65C-255.44 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-455.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-527.27 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-257.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61C-621.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
68C-179.17 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-123.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
18B-033.35 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-365.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-567.51 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
89A-533.83 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61C-633.56 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
72D-014.38 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
26A-242.55 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
48A-249.24 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-964.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
26D-015.33 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-560.60 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-105.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
76D-015.08 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-907.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36C-560.56 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|