Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-927.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-488.44 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-087.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
47B-042.65 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-891.58 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
88A-809.09 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
69D-005.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-567.87 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-210.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-463.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
68A-380.59 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
20A-883.55 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-635.99 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
49A-762.89 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-286.57 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-958.48 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-031.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-087.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
79C-235.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
68A-375.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
73C-193.77 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
85A-149.00 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60D-023.15 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-058.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-178.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
92C-259.52 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51E-344.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-269.33 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60C-768.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-961.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|