Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-499.61 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
89A-549.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-065.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
15K-474.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
37K-523.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-067.60 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-091.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
77A-365.84 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
43C-318.28 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
98D-024.44 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:45 |
98A-862.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
18A-501.86 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-212.23 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-166.54 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
60K-686.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
88A-787.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-210.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51N-101.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-171.65 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-438.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
64D-008.68 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:45 |
66C-191.85 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-098.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
38A-706.63 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
29D-627.98 | - | Hà Nội | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-058.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
19C-272.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
47C-416.99 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
61C-634.69 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
51N-136.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |