Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67C-192.86 | - | An Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
15K-460.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51N-119.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
36C-569.28 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
65C-263.18 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
15K-479.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
61K-535.09 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
81C-289.38 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
88A-805.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
29B-661.77 | - | Hà Nội | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-298.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
51N-031.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-301.14 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-362.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
43C-320.83 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
99A-897.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
89A-568.01 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
99A-889.71 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-255.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-970.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-245.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
68A-376.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
98D-023.68 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:45 |
61K-559.76 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
90A-296.83 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
99A-861.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-327.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-351.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
36K-258.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
81A-444.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |