Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
19A-754.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-106.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-382.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-106.60 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
72A-866.78 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
73C-193.74 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
27C-077.71 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
17C-223.17 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-279.35 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-541.83 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-110.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-906.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
66C-189.96 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
99C-341.34 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
81C-293.09 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-962.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-138.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
99B-032.32 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-432.23 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
89C-357.57 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-034.89 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-658.16 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
62A-486.19 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
24C-169.19 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
38C-242.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
79A-593.59 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
20A-881.78 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
77A-363.83 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-288.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
47A-820.63 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|