Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-211.25 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-187.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
99A-857.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
60K-691.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-194.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-983.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-037.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-327.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-268.91 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-263.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
14K-001.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
17A-500.33 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-918.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
19A-751.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
19A-749.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
49A-761.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
60K-696.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
99C-342.58 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-072.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
86A-334.59 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-096.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
20C-313.65 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-191.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
48A-251.77 | - | Đắk Nông | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51N-132.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
77C-267.69 | - | Bình Định | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
14B-054.53 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:45 |
36C-555.32 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-210.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
47A-845.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |