Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-466.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
62A-484.88 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
63A-333.27 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51N-071.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
66C-189.68 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
37K-522.77 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
34B-044.61 | - | Hải Dương | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-060.02 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-345.70 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
61K-537.65 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
25B-009.58 | - | Lai Châu | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:45 |
62D-018.16 | - | Long An | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:45 |
60K-674.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
49C-384.77 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-081.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
71C-136.78 | - | Bến Tre | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-213.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-462.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
51N-026.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-310.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-062.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-064.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
78A-216.77 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
36K-271.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
65C-252.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
68C-181.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-182.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-436.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
47A-816.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
34C-444.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |