Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
38A-690.12 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
17A-506.85 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-581.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
22A-280.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
72A-846.11 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-955.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-525.67 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-111.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-111.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
73A-383.56 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
97A-100.00 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-045.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-131.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-962.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-296.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-104.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-078.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-589.26 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-236.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-104.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61B-047.04 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
60D-023.33 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-333.76 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-286.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-626.05 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-269.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
61C-638.25 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
18A-495.49 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15C-486.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
61C-611.29 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|