Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72C-278.00 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-233.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-602.16 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-941.85 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-187.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-527.11 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
48A-253.35 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
72A-882.69 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-961.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
17A-499.89 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-535.99 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-222.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
81A-465.63 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
11B-016.25 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-921.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
14K-012.95 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-043.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-393.62 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-257.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
81A-456.41 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-520.93 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
14K-011.38 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-082.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-554.18 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-585.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
17A-500.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
22A-271.69 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-275.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-984.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51E-344.40 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|