Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19C-276.33 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
35D-016.10 | - | Ninh Bình | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:45 |
97B-017.11 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-042.92 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-372.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
36K-235.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-378.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
14D-033.03 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:45 |
61K-531.58 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
94A-109.56 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
70A-588.56 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
14A-996.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
61K-561.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
61K-560.11 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
23A-169.22 | - | Hà Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
17A-506.50 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
34A-961.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
36K-273.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
93C-204.40 | - | Bình Phước | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-221.78 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-431.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
21A-231.22 | - | Yên Bái | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-052.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
81C-300.05 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
60K-688.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-042.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
47A-826.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
36K-233.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-056.37 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
83B-024.07 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:45 |