Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-438.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
18A-507.07 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-961.42 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
37C-581.23 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
69B-016.80 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
81C-288.56 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
14K-010.18 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
12D-008.96 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-594.28 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
64D-010.10 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
36B-050.99 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-192.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-231.51 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47B-042.46 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-327.01 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
65A-534.85 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
23B-012.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-340.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-173.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-112.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-277.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
48C-123.03 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-499.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-596.28 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-162.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15B-055.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
48A-253.77 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-877.72 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-415.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
68C-178.36 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|