Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
35A-467.33 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
78D-008.22 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
94A-110.11 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-550.69 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
88A-801.77 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
28A-266.51 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-293.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
19C-279.52 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-149.51 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-051.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-045.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-995.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-276.89 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-091.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
62A-473.89 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
65B-026.62 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
47A-825.62 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
72C-269.82 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-181.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
93A-521.75 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-020.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-126.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-896.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36C-546.97 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-040.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-452.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-251.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
28C-124.38 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
95B-016.55 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
20C-309.96 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|