Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88C-315.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
97D-011.23 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
79A-589.37 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51E-343.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
48A-255.98 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47A-848.11 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
49D-015.33 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
78A-217.55 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
79A-571.77 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
17A-492.93 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
43A-957.33 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-259.38 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-256.08 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36C-568.89 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
49A-777.00 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-495.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-048.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
17D-013.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
83A-193.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-259.97 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-066.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-375.94 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47A-836.95 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-250.28 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
38A-679.57 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-101.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
89A-554.77 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
23C-092.11 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
20A-862.61 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-415.50 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|