Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-997.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
21A-226.19 | - | Yên Bái | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-105.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
27A-134.98 | - | Điện Biên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-897.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
88C-324.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
68C-183.25 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
37C-591.77 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-096.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
98C-387.38 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
70D-012.40 | - | Tây Ninh | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:45 |
67A-343.18 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
66C-187.28 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-401.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
92A-434.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
15K-435.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
49A-766.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
98A-889.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
61K-578.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
15K-478.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-159.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
19A-722.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
89A-551.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
61K-552.85 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
99A-881.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
18D-015.63 | - | Nam Định | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-246.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-456.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
11C-088.79 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
60K-698.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |