Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
90A-288.84 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
43A-944.40 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
14K-001.38 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
38A-684.36 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
79A-587.65 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
34C-439.35 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-685.59 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
69A-170.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
75A-400.04 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
14K-001.69 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
26B-022.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-976.99 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-060.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-067.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-250.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
75A-389.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-343.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-291.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-569.40 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-622.73 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-986.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-955.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
17A-498.06 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
66A-309.55 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
92D-012.91 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-404.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47C-403.75 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
49A-765.85 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-080.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-436.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|