Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-126.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
49A-774.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-309.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
79A-594.49 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51N-074.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-396.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-239.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
38C-244.48 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
71A-217.48 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
38A-697.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-176.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
15C-489.28 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-350.81 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-462.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
69B-015.08 | - | Cà Mau | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:45 |
51N-004.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-076.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-336.46 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-221.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
36K-234.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51N-076.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
12A-264.62 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
22A-273.77 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-111.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
64B-017.56 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:45 |
14C-458.38 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
20A-893.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
37K-483.35 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
24A-325.56 | - | Lào Cai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
95C-092.86 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |