Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47C-408.09 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
93C-199.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
61C-625.25 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
73B-019.69 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
99A-891.40 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-006.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-978.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
63C-232.77 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
36C-555.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-150.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-299.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-186.61 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
14K-048.97 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-864.06 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-497.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
79B-046.69 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-086.89 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
67A-345.81 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-602.18 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-718.08 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-107.89 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-141.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
36C-567.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-065.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
89A-557.22 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-958.33 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
79A-571.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
17A-501.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-237.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
11A-140.33 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|