Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34A-923.62 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-295.57 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-269.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-344.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-402.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
86A-325.52 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-509.44 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-427.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
89A-532.53 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
77A-360.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-426.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
14A-999.45 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-395.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-072.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-119.42 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-268.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
78D-009.79 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-581.85 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
34D-039.11 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
88A-803.34 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-648.60 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-305.11 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-591.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47A-841.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-597.77 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-702.34 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-088.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-128.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
18D-018.79 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-103.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|