Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36C-552.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
19C-274.18 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
20A-877.89 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36C-567.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-082.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
20A-873.07 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61C-621.82 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-364.75 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-084.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-516.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-986.81 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-968.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-340.71 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-436.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-195.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-864.11 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
27C-077.94 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-066.48 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-148.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
21D-009.16 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-328.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-895.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-201.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-954.54 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
70D-011.12 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
84B-023.22 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-869.90 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
85A-148.47 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-538.95 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-434.10 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|