Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47A-862.28 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-538.26 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
26A-238.16 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
65A-518.38 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-269.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-936.18 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-922.26 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-965.58 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-128.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
79C-229.38 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
65C-255.58 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-136.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-889.58 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
66C-189.16 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-366.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-658.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
63A-329.18 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-568.15 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
67A-331.98 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-269.29 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-669.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-897.96 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
69A-169.58 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-188.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-526.96 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-519.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-992.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
75D-012.65 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-958.18 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
77A-356.96 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|