Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-397.93 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
89D-023.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
60C-772.27 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-423.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
86A-328.08 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36C-562.62 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-440.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-249.96 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51E-351.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-165.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-087.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
82D-012.02 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-492.34 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-879.78 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-698.16 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-494.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-738.85 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
64C-138.22 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
63D-013.46 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-468.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
99A-866.78 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36D-033.30 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
23C-091.56 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-381.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
60B-079.00 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
17C-222.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-402.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
97B-018.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
14K-047.49 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47C-401.89 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|