Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98B-047.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
99A-892.26 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-106.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-466.24 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
25A-087.87 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-532.63 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
38A-682.29 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-461.62 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
17A-500.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
89C-347.22 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
79A-593.21 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-455.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
77A-358.00 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-659.98 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
92A-434.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-041.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-115.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-331.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-115.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-156.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-049.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-154.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
49B-033.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-292.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
72B-045.89 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
66A-304.04 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-083.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-028.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
73A-382.16 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-296.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|