Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
79C-230.23 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-156.93 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-487.89 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-292.34 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-292.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-175.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-195.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
48A-256.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
70C-218.19 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
28A-265.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-203.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
89A-540.90 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
90D-010.12 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
22C-115.51 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-379.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-129.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
49A-760.61 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-091.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
99A-875.57 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-636.69 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-985.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
22A-272.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-150.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-058.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
22A-278.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
72A-851.28 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-183.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
49C-390.99 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
63C-236.23 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
78B-021.99 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|