Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-313.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
99A-860.28 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47C-418.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
71A-219.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-999.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-008.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-071.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-947.08 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
38C-248.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
74B-020.12 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-920.53 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
64A-211.10 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-329.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-585.65 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
69D-006.69 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-234.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
69A-169.35 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
14C-449.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
15D-055.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-217.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
95D-023.99 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-060.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
99B-032.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-542.99 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-935.28 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-283.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-958.15 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
49A-766.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
21D-009.90 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
47A-816.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|