Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-567.88 415.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 09:15
30K-616.89 130.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 09:15
99A-666.86 195.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/09/2023 - 09:15
34A-696.68 105.000.000 Hải Dương Xe Con 25/09/2023 - 09:15
90A-226.66 135.000.000 Hà Nam Xe Con 25/09/2023 - 09:15
60K-388.88 500.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/09/2023 - 09:15
65A-389.99 280.000.000 Cần Thơ Xe Con 25/09/2023 - 09:15
30K-538.38 115.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 08:00
30K-569.69 320.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 08:00
30K-599.99 1.790.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 08:00
77A-288.99 255.000.000 Bình Định Xe Con 25/09/2023 - 08:00
81A-368.68 270.000.000 Gia Lai Xe Con 25/09/2023 - 08:00
51K-777.79 505.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 08:00
51K-888.66 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 08:00
66A-228.88 330.000.000 Đồng Tháp Xe Con 25/09/2023 - 08:00
25A-068.68 160.000.000 Lai Châu Xe Con 22/09/2023 - 16:00
38A-555.55 1.115.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/09/2023 - 16:00
51K-888.68 750.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/09/2023 - 16:00
30K-568.88 535.000.000 Hà Nội Xe Con 22/09/2023 - 14:45
92A-366.66 120.000.000 Quảng Nam Xe Con 22/09/2023 - 14:45
66A-233.33 45.000.000 Đồng Tháp Xe Con 22/09/2023 - 14:45
90A-222.22 605.000.000 Hà Nam Xe Con 22/09/2023 - 13:30
36A-989.99 520.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/09/2023 - 13:30
43A-777.79 605.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/09/2023 - 13:30
15K-166.88 920.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/09/2023 - 10:30
81A-367.89 450.000.000 Gia Lai Xe Con 22/09/2023 - 10:30
51K-777.77 3.640.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/09/2023 - 10:30
99A-668.68 545.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/09/2023 - 09:15
35A-366.66 545.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/09/2023 - 09:15
61K-268.68 1.135.000.000 Bình Dương Xe Con 22/09/2023 - 09:15