Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-568.69 205.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 08:00
30K-586.88 250.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 08:00
29D-567.89 170.000.000 Hà Nội Xe tải van 28/09/2023 - 08:00
21A-177.79 60.000.000 Yên Bái Xe Con 28/09/2023 - 08:00
12A-216.66 110.000.000 Lạng Sơn Xe Con 28/09/2023 - 08:00
14C-379.99 65.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 28/09/2023 - 08:00
15K-155.88 120.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/09/2023 - 08:00
37K-226.26 110.000.000 Nghệ An Xe Con 28/09/2023 - 08:00
76A-279.99 155.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 28/09/2023 - 08:00
79A-479.89 45.000.000 Khánh Hòa Xe Con 28/09/2023 - 08:00
61K-272.72 55.000.000 Bình Dương Xe Con 28/09/2023 - 08:00
61K-279.79 175.000.000 Bình Dương Xe Con 28/09/2023 - 08:00
51K-781.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 08:00
51K-858.99 200.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 08:00
51K-878.79 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 08:00
51K-881.81 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 08:00
51K-929.99 200.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 08:00
65A-397.89 100.000.000 Cần Thơ Xe Con 28/09/2023 - 08:00
30K-551.99 110.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 14:45
30K-558.99 475.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 14:45
30K-579.79 1.140.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 14:45
88A-626.66 130.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 27/09/2023 - 14:45
99A-668.69 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/09/2023 - 14:45
35A-366.68 245.000.000 Ninh Bình Xe Con 27/09/2023 - 14:45
86A-268.68 245.000.000 Bình Thuận Xe Con 27/09/2023 - 14:45
51K-888.98 155.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 14:45
51K-900.09 285.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 14:45
71A-166.66 105.000.000 Bến Tre Xe Con 27/09/2023 - 14:45
30K-568.99 630.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 13:30
30K-569.99 345.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 13:30