Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-828.88 405.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/09/2023 - 16:00
99A-658.88 230.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/09/2023 - 16:00
74A-234.56 1.075.000.000 Quảng Trị Xe Con 25/09/2023 - 16:00
77A-289.89 250.000.000 Bình Định Xe Con 25/09/2023 - 16:00
77A-289.99 265.000.000 Bình Định Xe Con 25/09/2023 - 16:00
64A-168.68 310.000.000 Vĩnh Long Xe Con 25/09/2023 - 16:00
30K-596.69 325.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 14:45
88A-617.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/09/2023 - 14:45
99A-656.99 150.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/09/2023 - 14:45
15K-189.99 280.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/09/2023 - 14:45
78A-177.77 180.000.000 Phú Yên Xe Con 25/09/2023 - 14:45
51K-898.89 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 14:45
64A-166.88 285.000.000 Vĩnh Long Xe Con 25/09/2023 - 14:45
95A-111.11 145.000.000 Hậu Giang Xe Con 25/09/2023 - 14:45
30K-396.66 225.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 13:30
30K-559.55 205.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 13:30
30K-565.68 240.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 13:30
30K-616.68 225.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 13:30
51K-866.66 1.165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 13:30
51K-866.89 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 13:30
51K-979.79 1.820.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 13:30
30K-566.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 10:30
30K-599.95 195.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 10:30
14A-799.99 1.165.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/09/2023 - 10:30
98A-668.68 505.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/09/2023 - 10:30
37K-188.88 605.000.000 Nghệ An Xe Con 25/09/2023 - 10:30
38A-559.99 265.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 25/09/2023 - 10:30
51K-899.99 2.740.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 10:30
51K-909.09 430.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 10:30
30K-555.79 275.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 09:15